Có 1 kết quả:
咱家 zán jiā ㄗㄢˊ ㄐㄧㄚ
zán jiā ㄗㄢˊ ㄐㄧㄚ [zá jiā ㄗㄚˊ ㄐㄧㄚ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) I
(2) me
(3) we
(4) my home
(5) our house
(2) me
(3) we
(4) my home
(5) our house
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zán jiā ㄗㄢˊ ㄐㄧㄚ [zá jiā ㄗㄚˊ ㄐㄧㄚ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0