Có 1 kết quả:

咱家 zán jiā ㄗㄢˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) I
(2) me
(3) we
(4) my home
(5) our house

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0